Có 2 kết quả:
安抚 ān fǔ ㄚㄋ ㄈㄨˇ • 安撫 ān fǔ ㄚㄋ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phủ dụ cho yên
Từ điển Trung-Anh
(1) to placate
(2) to pacify
(3) to appease
(2) to pacify
(3) to appease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phủ dụ cho yên
Từ điển Trung-Anh
(1) to placate
(2) to pacify
(3) to appease
(2) to pacify
(3) to appease
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0